Để chuẩn bị tốt cho vòng thi Quốc gia cuộc thi Giải toán bằng Tiếng Anh năm học 2015-2016, BTC tổng hợp một số từ Tiếng Anh cơ bản, thông dụng về toán học lớp 4 để các em học sinh nắm được như sau:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỚP 4
Ones
|
Hàng đơn vị
|
Tens
|
Hàng chục
|
Hundreds
|
Hàng trăm
|
Thousands
|
Hàng nghìn
|
Place
|
Vị trí, hàng
|
Number
|
Số
|
Digit
|
Chữ số
|
One-digit number
|
Số có 1 chữ số
|
Two-digit number
|
Số có 2 chữ số
|
Compare
|
So sánh
|
Sequence numbers
|
Dãy số
|
Natural number
|
Số tự nhiên
|
Ton
|
Tấn
|
Kilogram
|
Ki-lô-gam
|
Second
|
Giây
|
Minute
|
Phút
|
Century
|
Thế kỉ
|
Average
|
Trung bình cộng
|
Diagram/ Chart
|
Biểu đồ
|
Addition
|
Phép tính cộng
|
Add
|
Cộng, thêm vào
|
Sum
|
Tổng
|
Subtraction
|
Phép tính trừ
|
Subtract
|
Trừ, bớt đi
|
Difference
|
Hiệu
|
Multiplication
|
Phép tính nhân
|
Multiply
|
Nhân
|
Product
|
Tích
|
Division
|
Phép tính chia
|
Divide
|
Chia
|
Quotient
|
Thương
|
Angle
|
Góc
|
Acute angle
|
Góc nhọn
|
Obtuse angle
|
Góc tù
|
Right angle
|
Góc vuông
|
Straight angle
|
Góc bẹt
|
Line
|
Đường thẳng
|
Line segment
|
Đoạn thẳng
|
Perpendicular lines
|
Đường thẳng vuông góc
|
Parallel lines
|
Đường thẳng song song
|
Square
|
Hình vuông
|
Rectangle
|
Hình chữ nhật
|
Triangle
|
Hình tam giác
|
Perimeter
|
Chu vi
|
Area
|
Diện tích
|
Divisible by …
|
Chia hết cho …
|
Fraction
|
Phân số
|
Denominator
|
Mẫu số
|
Numerator
|
Tử số
|
Common denominator
|
Mẫu số chung
|